1 USD = 147.56 JPY. JPY. Chính; Đồng Euro-EUR; Đồng Bảng Anh-GBP; Đồng Yên Nhật-JPY; Đồng Frăng Thụy Sỹ-CHF; Đô la Canada-CAD; Đô la Úc-AUD; Đô la New Zealand-
1 USD = 147.56 JPY. JPY. Chính; Đồng Euro-EUR; Đồng Bảng Anh-GBP; Đồng Yên Nhật-JPY; Đồng Frăng Thụy Sỹ-CHF; Đô la Canada-CAD; Đô la Úc-AUD; Đô la New Zealand-
1 USD = 147.56 JPY. JPY. Chính; Đồng Euro-EUR; Đồng Bảng Anh-GBP; Đồng Yên Nhật-JPY; Đồng Frăng Thụy Sỹ-CHF; Đô la Canada-CAD; Đô la Úc-AUD; Đô la New Zealand-